Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scald
/skɔ:ld/
US
UK
Động từ
làm bỏng
scald
one's
hand
with
hot
fat
bị mỡ nóng làm bỏng tay
she
was
scalded
to
death
when
the
boiler
exploded
cô ta bị chết bỏng khi nồi hơi nổ
đun gần sôi (sữa)
tráng nước sôi (xoong, chảo)
Danh từ
vết bỏng (do nước sôi hay hơi nóng)
an
ointment
for
burns
and
scalds
thuốc mỡ xoa vết bỏng
* Các từ tương tự:
scald-head
,
scalding