Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
boiler
/bɔilə[r]/
US
UK
Danh từ
nồi hơi, súp-de
thùng nước sôi (trong hệ thống sưởi ấm bằng hơi)
thùng nấu đồ giặt (ở tiệm giặt)
* Các từ tương tự:
boiler suit
,
boiler-house
,
boiler-tube
,
boilerplate