satisfaction
/sætis'fæk∫n/
Danh từ
sự vừa ý, sự thỏa mãn
thỏa mãn với công việc của mình
sự thỏa mãn cơn đói
những thỏa mãn khi làm công việc mà mình yêu thích
sự đáp trả lại thích đáng điều mình kêu ca
khi dân địa phương đáp trả lại không thích đáng với điều tôi kêu ca tôi đã viết thư lên cấp trên
sự rửa nhục bằng cuộc đấu kiếm (đấu súng) tay đôi (theo kiểu thời xưa)
anh đã lăng nhục vợ tôi, tôi yêu cầu anh đấu kiếm (đấu súng) tay đôi với tôi để tôi được rửa nhục