Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insult
/'insʌlt/
US
UK
Động từ
lăng mạ, sỉ nhục
Danh từ
lời lăng mạ, lời sỉ nhục
add insult to injury
xem
add
a calculated insult
xem
calculate
an insult to somebody's intelligence
việc quá dễ không xứng đáng với khả năng của ai
* Các từ tương tự:
insulter
,
insulting
,
insultingly