Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
safeguard
/'seifgɑ:d/
US
UK
Danh từ
cái bảo vệ an toàn; biện pháp bảo vệ an toàn
the
law
contains
new
safeguards
to
protect
customers
who
buy
used
cars
luật có những điều khoản mới bảo vệ cho khách hàng mua xe cũ
Động từ
bảo vệ an toàn cho; bảo vệ
we
have
found
a
way
of
safeguarding
our
money
chúng tôi đã tìm ra một cách để bảo vệ tiền của chúng tôi
safeguard
peace
bảo vệ hòa bình