Động từ
[kêu] xào xạc, [kêu] sột soạt
lá cây xào xạc trong làn gió thoảng
chiếc áo lụa của cô ta kêu sột soạt mỗi khi cô vận động
(Mỹ) ăn trộm (bò, ngựa đang thả cho ăn ngoài bãi)
rustle up
(khẩu ngữ)
kiếm nhanh; cung cấp nhanh
tôi sẽ cố gắng kiếm nhanh cho anh cái gì để anh ăn
Danh từ
(số ít)
tiếng xào xạc, tiếng sột soạt