Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ruination
/ru:i'nei∫n/
US
UK
Danh từ
sự đổ nát, sự tàn phá; nguyên nhân tan nát
late
frosts
are
ruination
for
the
garden
những đợt sương giá muộn là nguyên nhân tàn phá khu vườn
sự phá sản; nguyên nhân phá sản
you'll
be
the
ruination
of
me
,
spending
all
that
money
!
tiêu hết cả món tiền ấy, anh làm tôi phá sản đấy!