Danh từ
thời tiết băng giá
sương giá
đêm qua có sương giá đậm
những đợt sương giá sớm (vào mùa thu)
những đợt sương giá muộn (vào mùa xuân)
kính chắn gió phủ đầy sương giá
Động từ
phủ sương giá
hè đường phủ sương giá
(thường ở dạng bị động) làm chết (cây cối) vì sương giá
(từ Mỹ) trang trí (bánh) bằng kem, bằng cách rắc đường phủ lên
làm mờ (kính) như bị phủ sương giá
những ô kính cửa sổ bị mờ như có phủ sương giá
frost over (up)
bị phủ sương giá