Danh từ
rốc-két
(cách viết khác sky-rocket) pháo hoa
(khẩu ngữ) trường hợp được nói đến một cách nghiêm khắc (vì làm điều gì sai trái)
anh đi chậm một lần nữa thì người ta sẽ khiển trách anh đấy
Động từ
(cách viết khác sky-rocket)
lên vùn vụt, tăng vùn vụt
giá nhà tăng vùn vụt
chuyển động rất nhanh
xe lửa chạy rất nhanh qua nhà ga với tốc độ 90 dặm một giờ