Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rivalry
/'raivlri/
US
UK
Danh từ
sự kình địch, sự ganh đua
enter
in
rivalry
with
somebody
kình địch với ai; ganh đua với ai
a
country
paralysed
by
political
rivalries
một đất nước bị tê liệt vì kình địch về chính trị