Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ridge
/ridʒ/
US
UK
Danh từ
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống mũi
the
ridge
of
a
roof
nóc nhà
dãy (đồi núi)
lằn
a
ridge
of
high
pressure
(
kh
í
t
ượ
ng
)
một lằn cao áp
Động từ
phủ đầy lằn gợn, làm cho đầy lằn gợn
a
slightly
ridged
surface
một bề mặt hơi phủ lằn gợn
* Các từ tương tự:
ridge-beam
,
ridge-piece
,
ridge-plough
,
ridge-pole
,
ridge-tile
,
ridger
,
ridgeway