Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
riches
/'rit∫iz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
sự giàu có, sự phong phú
his
success
had
brought
him
vast
riches
thành công đã mang lại cho nó sự giàu có
the
riches
of
Oriental
art
sự phong phú của nghệ thuật phương Đông
an embarrassment of riches
xem
embarrassment
from rags to riches
xem
rag