Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revolution
/,revə'lu:∫n/
US
UK
Danh từ
cuộc cách mạng
he
has
lived
through
two
revolutions
ông ta đã sống qua hai cuộc cách mạng
the
computer
revolution
cuộc cách mạng máy tính
sự quay vòng; vòng quay
the
revolution
of
the
earth
round
the
sun
sự quay vòng của trái đất quanh mặt trời
50
revolutions
per
minute
50 vòng quay mỗi phút
* Các từ tương tự:
revolutionary
,
revolutionise
,
revolutionism
,
revolutionist
,
revolutionize
,
revolutionize, revolutionise