Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revoke
/ri'vəʊk/
US
UK
Động từ
hủy; thu hồi
revoke
orders
hủy lệnh
his
driving
licence
was
revoked
after
the
crash
bằng lái xe của anh ta bị thu hồi sau vụ đâm xe
không ra con bài cùng hoa (tuy trên tay có con bài đó)