Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
retract
/ri'trækt/
US
UK
Động từ
rút lại (ý kiến, lời nói)
the
accused
refused
to
retract [
his
statement
]
bị cáo không chịu rút lại lời khai của nó
retract
a
promise
rút lại lời hứa
rụt vào, co lên
a
cat
can
retract
its
claws
mèo có thể rụt móng vào
the
undercarriage
on
light
aircraft
not
always
retract
in
flight
bộ bánh hạ cánh ở máy bay hạng nhẹ không phải lúc nào cũng co lên cả
* Các từ tương tự:
retractable
,
retractation
,
retractile
,
retractility
,
retraction
,
retractor