Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
retrace
/ri:'treis/
US
UK
Động từ
đi trở lại (con đường đã đi), quay lại
she
retraced
her
steps
to
try
to
find
her
lost
ring
cô ta quay bước lại con đường vừa đi, cố tìm chiếc nhẫn bị đánh rơi mất
nhớ lại
the
police
have
succeeded
in
retracing
his
movements
on
the
night
of
the
crime
cảnh sát đã nhớ lại được các động thái của nó cái đêm gây ra tội ác