Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resource
/ri'sɔ:s/
/rizɔ:s, 'ri:sɔ:rs/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) tài nguyên
natural
resources
tài nguyên thiên nhiên
phương sách
be
at
the
end
of
one's
resources
hết kế, vô phương
tài tháo vát; tài xoay xở
a
man
of
great
resource
người rất tháo vát
* Các từ tương tự:
resourceful
,
resourcefully
,
resourcefulness
,
resourceless
,
resourcelessness