Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
residential
/,rezi'den∫l/
US
UK
Tính từ
gồm nhà ở; [thuộc] khu nhà ở (không phải khu buôn bán, khu công nghiệp…)
a
residential
district
khu vực nhà ở (trong một thành phố…)
có liên quan tới nơi cư trú
residential
qualifications
for
voters
tư cách cư trú đối với cử tri