Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
qualification
/kwɒlifi'kei∫n/
US
UK
Danh từ
khả năng, phẩm chất, tiêu chuẩn
physical
qualifications
for
pilots
tiêu chuẩn thể lực phi công
chứng chỉ, bằng cấp
what
sort
of
qualifications
do
you
need
for
the
job
?
anh cần loại bằng cấp nào để xin việc ấy?
điểm hạn chế
he
gave
his
approval
to
the
scheme
but
not
without
several
qualifications
ông ta tán thành kế hoạch nhưng không phải không có một vài điểm hạn chế