Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remit
US
UK
verb
We have remitted in full the amount requested
send
transmit
forward
dispatch
or
despatch
pay
compensate
settle
liquidate
The fever ought to remit on the sixth day
abate
diminish
slacken
decrease
lessen
subside
alleviate
mitigate
assuage
ebb
dwindle
reduce
relax
ease
(
up
or
off
)
fall
off
* Các từ tương tự:
remittance