Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reminder
/ri'maində[r]/
US
UK
Danh từ
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (điều gì)
send
somebody
a
gentle
reminder
viết thư nhắc khéo ai (việc gì)