Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gentle
/'dʒentl/
US
UK
Tính từ
(-r) gentler; (-st) gentlest
hiền lành, hòa nhã, dịu dàng
gentle
person
người hiền lành
a
gentle
voice
giọng nói dịu dàng
a
gentle
manner
thái độ hòa nhã
the
gentle
sex
phái yếu
ôn hòa, mát mẻ (khí hậu, thời tiết)
thoai thoải
a
gentle
slope
dốc thoai thoải
[thuộc] gia đình quyền quý
of
gentle
birth
thuộc dòng dõi quyền quý
* Các từ tương tự:
gentle-hearted
,
gentlefolk
,
gentlefolks
,
gentlehood
,
gentleman
,
gentleman-at-arms
,
gentlemanlike
,
gentlemanliness
,
gentlemanly