Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reincarnate
/ri:'inkɑ:neit/
US
UK
Động từ
(chủ yếu bị động)
hóa kiếp, thác sinh
some
people
believe
they
may
be
reincarnated
in
the
form
of
an
animal
một số người tin rằng họ có thể hóa kiếp thành động vật
Tính từ
(cũ)
hóa kiếp, thác sinh