Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
regimen
/'redʒimən/
US
UK
Danh từ
(y học)
chế độ (ăn uống, luyện tập…)
put
a
patient
on
a
regimen
bắt bệnh nhân theo một chế độ
* Các từ tương tự:
regiment
,
regimental
,
regimentals
,
regimentation