Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refugee
US
UK
noun
The problem of the refugees was most acute after the war
fugitive
runaway
escapee
displaced
person
DP
exile
‚
migr
‚