Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reflex
/'ri:fleks/
US
UK
Danh từ
(cũng reflex action)
phản xạ
have
quick
reflexes
[có] phản xạ nhanh
a
conditioned
reflex
phản xạ có điều kiện
* Các từ tương tự:
reflex angle
,
reflex camera
,
reflexibility
,
reflexible
,
reflexion
,
reflexive
,
reflexivity
,
reflexogenic
,
reflexograph