Động từ
uốn nắn, sửa lại
uốn nắn lại sai lầm
sửa lại một điều bất công
đền bù
đền bù thiệt hại
redress the balance
lập lại thế cân bằng
đội gồm nhiều nam hơn nữ, ta phải lập lại thế cân bằng mới được (bằng cách thêm nữ vào)
Danh từ
sự uốn nắn, sự sửa lại
sự đền bù; khoản đền bù
trong hoàn cảnh như thế, anh không thể đòi đền bù được đâu