Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recur
/ri'kɜ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
trở lại, tái diễn
a
recurring
error
một sai lầm tái diễn nhiều lần
the
symptoms
tend
to
recur
triệu chứng bệnh có khuynh hướng tái diễn
recur to
trở lại trong trí
our
first
meeting
often
recurs
to
me
(
to
my
mind
)
lần gặp gỡ đầu tiên của chúng ta thường trở lại trong trí tôi
* Các từ tương tự:
recurrence
,
recurrent
,
recurring
,
recurring decimal
,
recursion
,
recursive
,
Recursive model
,
Recursive residuals
,
recursively