recollection
/rekə'lek∫n/
Danh từ
sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại
trong chừng mực mà tôi còn nhớ lại được
điều nhớ lại; hồi ức
những lá thư với nhiều hồi ức về cha tôi
quãng thời gian còn nhớ lại được
vấn đề như thế chưa bao giờ nảy sinh ra trong quãng thời gian tôi còn nhớ lại được