Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ream
/ri:m/
US
UK
Danh từ
ram (giấy)
reams
(số nhiều, khẩu ngữ)
hàng tập (bài viết)
write
reams
[
and
reams
]
of
verse
viết hàng tập thơ
* Các từ tương tự:
reamer
,
reamimate
,
reamimation
,
reamrkable