Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravine
US
UK
noun
At the spring thaw, torrents filled the ravines
gorge
canyon
or
ca
¤
on
pass
cleft
defile
gully
or
gulley
valley
Brit
dialect
clough
Scots
linn
US
gap
gulch
arroyo