Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Anh
ca
US
UK
noun
Mug (about 1/4 litre)
rót nước vào ca
to
pour
water
into
a
mug
uống một ca nước
to
drink
a
mug
of
water
Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
Shift
một ngày làm ba ca
there
are
three
shifts
a
day
làm ca đêm
to
be
on
the
night
shift
giao ca
to
hand
over
one's
shift
Team (on the same shift)
năng suất của toàn ca
the
productivity
of
a
whole
team
* Các từ tương tự:
ca bô
,
ca cách
,
ca cẩm
,
ca cao
,
ca công
,
ca dao
,
ca hát
,
ca khúc
,
ca kịch