Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravages
/ˈrævɪʤəz/
US
UK
noun
[plural] literary :destruction or damage - usually + of
the
ravages
of
war
/
disease
-
sometimes
used
figuratively
Her
face
showed
the
ravages
of
time
. [=
her
face
looked
old
,
wrinkled
,
etc
.]