Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wrinkled
/'riŋkld/
US
UK
Tính từ
nhăn, nhăn nheo
his
old
wrinkled
face
bộ mặt già nua nhăn nheo của ông ta
nhăn, nhăn nhúm (quần áo)