Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravage
/'rævidʒ/
US
UK
Động từ
tàn phá
forests
ravaged
by
fire
rừng bị lửa tàn phá, rừng bị lửa thiêu hủy
cướp phá
bands
of
soldiers
ravaged
the
countryside
những toán lính cướp phá miền quê