Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rationalize
/'ræ∫nəlaiz/
US
UK
Động từ
hợp lý hóa
rationalize
production
hợp lý hóa sản xuất
biện minh
she
rationalized
her
decision
to
abandon
her
baby
by
saying
she
could
not
afford
to
keep
it
chị ta biện minh cho quyết định bỏ đứa con của chị bằng cách nói rằng chị ta không có đủ khả năng nuôi nó