Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ransack
/'rænsæk/
/rən'sæk/
US
UK
Động từ
lục lọi khắp
I've
ransacked
the
house
for
those
papers
,
but
I
can't
find
them
tôi lục lọi khắp nhà tìm các giấy tờ ấy nhưng không thấy
cướp phá