Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rang
/ræŋ/
US
UK
qk của
ring
* Các từ tương tự:
range
,
Range (of a good)
,
Range of values
,
range-finder
,
range-finding
,
ranger
,
rangifer
,
rangiferoid