Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ramification
/ræmifi'kei∫n/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
nhánh (của một cấu trúc phức tạp); tình tiết rắc rối; ngóc ngách (của một sự việc)
widespread
ramifications
of
trade
những nhánh mậu dịch phát triển rộng ra
I
couldn't
follow
all
the
ramifications
of
the
plot
tôi đã không thể theo dõi mọi ngóc ngách của cốt truyện