Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rakish
US
UK
adjective
Adjusting his trilby to a rakish angle, Peter strode along the boulevard
dashing
jaunty
dapper
spruce
debonair
raffish
smart
breezy
flashy
chic
fashionable
elegant
dandy
foppish