Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
debonair
/debə'ne[r]/
US
UK
Tính từ
vui vẻ tự tin
a
debonair
young
man
một người trẻ tuổi vui vẻ tự tin
* Các từ tương tự:
debonairly
,
debonairness