Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rake-off
/'reikɒf/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
tiền hoa hồng; tiền chia lãi (thường là thu được một cách bất chính)