Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rake-off
US
UK
noun
Does Mac get a rake-off for every buyer he sends to the shop?
kickback
commission
discount
mark-down
rebate
Colloq
cut
piece