Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
racy
/'reisi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
sinh động; hấp dẫn
a
racy
account
of
his
adventures
bài tường thuật hấp dẫn về các cuộc phiêu lưu của anh ta
a
racy
wine
rượu có hương vị đặc biệt