Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
racy
/ˈreɪsi/
US
UK
adjective
racier; -est
[also more ~; most ~] :exciting, lively, or amusing often in a way that is slightly shocking
a
racy [=
risqu
]
novel
/
movie
racy
humor