Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rabble
/'ræbl/
US
UK
Danh từ
đám đông lộn xộn
the rabble
(số ít) (xấu)
tiện dân; dân đen
* Các từ tương tự:
rabble rouser
,
rabble-rouser
,
rabble-rousing
,
rabblement
,
rabbler