Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rabble-rousing
/'ræblraʊziŋ/
US
UK
Danh từ
sự khích động quần chúng
Tính từ
khích động quần chúng
a
rabble-rousing
speech
(
speaker
)
bài nói (người diễn thuyết) khích động quần chúng