Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
qualm
/kwɒ:m/
US
UK
Danh từ
mối băn khoăn, mối nghi ngại
he
had
(
felt
)
no
serious
qualms
about
concealing
the
information
from
the
police
nó không cảm thấy có băn khoăn gì lắm khi giấu cảnh sát tin ấy
* Các từ tương tự:
qualmish
,
qualmishness
,
qualmy