Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provisional
/provisional/
US
UK
Tính từ
tạm, tạm thời, lâm thời
provisional
goverment
chính phủ lâm thời
* Các từ tương tự:
provisionality
,
provisionally
,
provisionalness