Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provisional
/prəˈvɪʒənn̩/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :existing or accepted for the present time but likely to be changed :temporary
a
provisional
government
provisional
arrangements
The
government
has
given
provisional
approval
for
the
use
of
the
new
drug
.
* Các từ tương tự:
provisional licence